lümmelt nghĩa tiếng Việt là nằm trải
lümmelt còn có các bản dịch khác là
Nằm rãnh rỗi, lười biếng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lümmelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lümmelt