lümmelt nghĩa tiếng Việt là lười biếng
lümmelt còn có các bản dịch khác là
Nằm trải, nằm rãnh rỗi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lümmelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lümmelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lười biếng