lüften nghĩa tiếng Việt là thông khí
lüften còn có các bản dịch khác là
đang lưới nhỏ, thông gió, sự thông gió
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lüften
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lüften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thông khí