lừa gạt nghĩa tiếng Anh là
diddle
/ˈdɪdəl/
(v)
lừa gạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của diddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa gạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddle: lừa gạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddle