have shammed (v) nghĩa tiếng Việt là
lừa gạt
have shammed phiên âm IPA là /hæv ʃæmd/
have shammed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shammed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shammed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa gạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shammed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shammed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shammed