lừa đảo nghĩa tiếng Anh là
deceive
/dɪˈsiːv/
(v)
lừa đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceive
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa đảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceive: lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceive