lừa đảo nghĩa tiếng Đức là Betrügereien
lừa đảo còn có các bản dịch khác là
abluchsen, abzocken, scheffeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Betrügereien: lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Betrügereien
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lừa đảo