lừa đảo nghĩa tiếng Đức là abzocken
lừa đảo còn có các bản dịch khác là
Betrügereien, abluchsen, scheffeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abzocken: lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abzocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lừa đảo