lột xác nghĩa tiếng Anh là
molt
/məʊlt/
(v)(n)
lột xác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của molt
Nghe phát âm giọng Mỹ của molt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột xác
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molt: lột xác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molt