lột lông nghĩa tiếng Đức là pelzen
lột lông còn có các bản dịch khác là
wechselte das Gefieder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelzen: lột lông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lột lông