lột da nghĩa tiếng Anh là molted
/moʊltɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molted: lột da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lột da