lột da nghĩa tiếng Anh là
molted
/məʊltɪd/
(v)
lột da còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molted: lột da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molted