skinning (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
lột da
skinning phiên âm IPA là /ˈskɪnɪŋ/
skinning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skinning
Nghe phát âm giọng Mỹ của skinning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skinning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skinning