skinning nghĩa tiếng Việt là lột da
skinning phiên âm IPA là /ˈskɪnɪŋ/
skinning còn có các bản dịch khác là
Làm da, đang lột da
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skinning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lột da