lösen nghĩa tiếng Việt là giải (bài tập)
lösen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lösen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải (bài tập)