löschte nghĩa tiếng Việt là dập tắt
löschte còn có các bản dịch khác là
đã dập tắt, đã xóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan löschte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
löschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dập tắt