dập tắt nghĩa tiếng Đức là löschte
dập tắt còn có các bản dịch khác là
löschend, ausmachen, löscht, Löschen, ausdrücken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan löschte: dập tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
löschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dập tắt