lớp học nghĩa tiếng Đức là Klasse
lớp học còn có các bản dịch khác là
Klassen, Lehrgang, Klassenraum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klasse: lớp học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klasse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lớp học