loosen nghĩa tiếng Việt là lỏng
loosen còn có các bản dịch khác là
Nới lỏng, làm lỏng ra, làm lỏng, làm thoải mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỏng