nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
loosen
/ˈluːsən/
(v)
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosen: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosen