loose off nghĩa tiếng Việt là bắn ra
loose off phiên âm IPA là /luːs ɒf/
loose off còn có các bản dịch khác là
Thả ra, nã đạn, đuổi việc, sa thải, ném bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loose off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loose off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bắn ra