looming (v) nghĩa tiếng Việt là
hiện ra
looming phiên âm IPA là /ˈluːmɪŋ/
looming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của looming
Nghe phát âm giọng Mỹ của looming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan looming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
looming