long-standing (adj) nghĩa tiếng Việt là
lâu năm
long-standing phiên âm IPA là /ˈlɒŋˌstændɪŋ/
long-standing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long-standing
Nghe phát âm giọng Mỹ của long-standing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu năm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long-standing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long-standing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long-standing