lâu dài nghĩa tiếng Anh là long-standing
/ˈlɒŋˌstændɪŋ/
lâu dài còn có các bản dịch khác là
everlasting, lasting, permanent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long-standing: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long-standing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lâu dài