longevity (n) nghĩa tiếng Việt là
tuổi thọ
longevity phiên âm IPA là /lɒnˈdʒɛvɪti/
longevity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của longevity
Nghe phát âm giọng Mỹ của longevity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tuổi thọ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của longevity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan longevity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
longevity