lóng ngóng nghĩa tiếng Anh là
fumble
/ˈfʌmbəl/
(v)
lóng ngóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumble: lóng ngóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumble