long dated nghĩa tiếng Việt là có kỳ hạn dài
long dated phiên âm IPA là /lɒŋ deɪtɪd/
long dated còn có các bản dịch khác là
Dài hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long dated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long dated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có kỳ hạn dài