lỏng nghĩa tiếng Đức là Aggregatzustand
lỏng còn có các bản dịch khác là
flüssig, gelockert, fluidisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aggregatzustand: lỏng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỏng