lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
bedaubed
/bɪˈdɔːbd/
(v)
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedaubed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedaubed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bedaubed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedaubed: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedaubed