lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
untidy
/ʌnˈtaɪdi/
(adj)
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untidy: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untidy