lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
unorderly
/ʌnˈɔːrdərli/
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unorderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unorderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unorderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unorderly: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unorderly