lộn xộn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zerfahren
lộn xộn còn có các bản dịch khác là
wirr, unsauber, gewühlt, Unordnung, Verwirrung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerfahren: lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộn xộn