lớn tuổi nghĩa tiếng Anh là
aged
/ˈeɪdʒd/
lớn tuổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aged
Nghe phát âm giọng Mỹ của aged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớn tuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aged: lớn tuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aged