senior (adj) nghĩa tiếng Việt là
lớn tuổi
senior phiên âm IPA là /ˈsiːnjər/
senior còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của senior
Nghe phát âm giọng Mỹ của senior
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lớn tuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của senior
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan senior
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
senior