lối thoát dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ausgang
lối thoát còn có các bản dịch khác là
Ausweg, Ausgänge, Hintertür
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausgang: lối thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausgang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lối thoát