locked nghĩa tiếng Việt là bị khóa
locked phiên âm IPA là /lɒkt/
locked còn có các bản dịch khác là
đã khóa, khóa, đóng cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị khóa