loạn óc nghĩa tiếng Anh là
maniacal
/məˈnaɪəkl/
loạn óc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maniacal
Nghe phát âm giọng Mỹ của maniacal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loạn óc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của maniacal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maniacal: loạn óc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maniacal