demented nghĩa tiếng Việt là
loạn óc
demented phiên âm IPA là /dɪˈmɛntɪd/
demented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demented
Nghe phát âm giọng Mỹ của demented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loạn óc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demented