điên loạn nghĩa tiếng Anh là
demented
/dɪˈmɛntɪd/
(adj)
điên loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demented
Nghe phát âm giọng Mỹ của demented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điên loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demented: điên loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demented