Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
work off
Diễn Giải
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
work off
/wɜːrk ɒf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
work off
:
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
work off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
Bản dịch liên quan
loại bỏ bằng cách làm việc vất vả
Anh ấy làm sạch cá bằng cách loại bỏ ruột.
He cleaned the fish by removing its gut.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout