Diễn Giải
lơ lửng nghĩa tiếng Anh là
floats
/fləʊts/
(v)
lơ lửng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của floats
Nghe phát âm giọng Mỹ của floats
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floats: lơ lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floats