floats (v) nghĩa tiếng Việt là
lơ lửng
floats phiên âm IPA là /fləʊts/
floats còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của floats
Nghe phát âm giọng Mỹ của floats
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lơ lửng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của floats
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floats