living nghĩa tiếng Việt là Nhu cầu cần thiết cho cuộc sống
living phiên âm IPA là /ˈlɪvɪŋ/
living còn có các bản dịch khác là
đang sống, còn sống, sinh kế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan living
Mở Rộng