listened nghĩa tiếng Việt là đã nghe
listened phiên âm IPA là /ˈlɪsənd/
listened còn có các bản dịch khác là
đã lắng nghe, lắng nghe, nghe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghe