đã lắng nghe nghĩa tiếng Anh là listened
/ˈlɪsənd/
đã lắng nghe còn có các bản dịch khác là
have heeded, harkened, have harkened, harked, have harked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listened: đã lắng nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lắng nghe