have harkened (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lắng nghe
have harkened phiên âm IPA là /hæv ˈhɑːrkənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have harkened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have harkened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have harkened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have harkened