liquidieren nghĩa tiếng Việt là thanh lý
liquidieren còn có các bản dịch khác là
Giải thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liquidieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thanh lý