lintel nghĩa tiếng Việt là Sự đổ vỡ
lintel phiên âm IPA là /ˈlɪntəl/
lintel còn có các bản dịch khác là
Sự rơi xuống, lật đổ, hạ bệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lintel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lintel