linh hồn quậy phá nghĩa tiếng Anh là gremlin
/ˈɡrɛm.lɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gremlin: linh hồn quậy phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gremlin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
linh hồn quậy phá