lính gác nghĩa tiếng Đức là Wachen
lính gác còn có các bản dịch khác là
Wärter, Wache, Wächter, Wachposten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wachen: lính gác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lính gác