lingered nghĩa tiếng Việt là đã lảng tránh
lingered phiên âm IPA là /ˈlɪŋɡərd/
lingered còn có các bản dịch khác là
Nán lại, trì hoãn, ở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lingered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lingered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lảng tránh