liner nghĩa tiếng Việt là Áo khoác dài
liner phiên âm IPA là /ˈlaɪnər/
liner còn có các bản dịch khác là
Vỏ ngoại, túi lót, vật hình ống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Áo khoác dài